Có 2 kết quả:
流离颠沛 liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ • 流離顛沛 liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
destitute and homeless (idiom); displaced and without means
Bình luận 0
liú lí diān pèi ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
destitute and homeless (idiom); displaced and without means
Bình luận 0